Bút
GIẤY
BĂNG KEO
HÀNG GIA DỤNG
VẬT LIỆU ĐÓNG GÓI
CHỨNG TỪ KẾ TOÁN
Văn phòng phẩm
BẢO HỘ LAO ĐỘNG
THỰC PHẨM
MÚT NỈ
TÌM KIẾM
SẢN PHẨM MỚI
TIN HOT
THỐNG KÊ
- Khách đang online: 4
- Truy cập hôm nay: 196
- Lượt truy cập: 1431389
- Số trang xem: 1544971
- Tổng số danh mục: 54
- Tổng số sản phẩm: 565
Bìa thơm dày (XD,XL,H,V,C,T) (hoa văn) - A4

Giá bán: call
Bìa màu A4 (XL, XD, V, V, T, H )

Giá bán: call
Giấy A+ Plus 70 A4 Indo

Giá bán: Call
Made in Indonesia
Giấy A+ Plus 80 A4 Indo

Giá bán: Call
Made in Indonesia
Clever Up 70 Bãi Bằng - A4

Giá bán: call
Clever Up 80 Bãi Bằng - A4

Giá bán: Call
Copy Fít 70 A4 Indo

Giá bán: Call
Copy Fít 80 A4 Indo

Giá bán: CallVNĐ
Idea 70 Thái Lan- A4

Giá bán: Call
Made in Thailand
Idea 80 Thái Lan - A4

Giá bán: Call
PaPer One 80 Indo - A4

Giá bán: call
Định lượng Khổ A4, A3, đóng 500 tờ/ram 5 ram/thùng.
Giấy Exel A4 - 70

Giá bán: callVNĐ
IK Plus vàng 70 Indo - A4

Giá bán: Call
Made in Indonesia
Supree 70 Thái Lan - A4

Giá bán: Call
BB thùng Xanh 60 - A4

Giá bán: Call
BB thùng Hồng 70 - A4

Giá bán: Call
PaPer One 70 Indo - A4

Giá bán: call
Made in Indonesia
Giấy Exel A4 - 80

Giá bán: callVNĐ
Khuyến mãi đến hết ngày 15-12-2012. Số lượng có hạn.
IK Plus vàng 80 Indo- A4

Giá bán: Call
Made in Indonesia
Supree 80 Thái Lan - A4

Giá bán: Call
Double A Thái Lan - A4 - 80

Giá bán: callVNĐ
Khuyến mãi đến hết ngày 15-01-2013. Số lượng có hạn.
HỖ TRỢ ONLINE
THỜI TIẾT

Tốc độ gió: km/h
Nhiệt độ trong ngày: -

GIÁ VÀNG - TỈ GIÁ
Đơn vị tr./lượng
Loại | Mua | Bán |
SJC | 55.800 | 55.800 |
Nguồn Cty VB ĐQ Sài Gòn
Tỉ giá:
Mã | Mua | Bán |
AUD | 17,488.11 | 18,218.56 |
CAD | 17,788.69 | 18,531.69 |
CHF | 25,334.56 | 26,392.74 |
CNY | 3,491.62 | 3,638.01 |
DKK | _ | 3,841.18 |
EUR | 27,332.90 | 28,727.03 |
GBP | 30,775.65 | 32,061.10 |
HKD | 2,900.96 | 3,022.13 |
INR | _ | 327.24 |
JPY | 214.86 | 226.05 |
KRW | 18.19 | 22.15 |
KWD | _ | 78,960.38 |
MYR | _ | 5,784.90 |
NOK | _ | 2,783.08 |
RUB | _ | 350.15 |
SAR | _ | 6,377.04 |
SEK | _ | 2,835.73 |
SGD | 16,986.65 | 17,696.15 |
THB | 680.02 | 783.96 |
USD | 22,950.00 | 23,160.00 |
Nguồn Vietcombank